Renault Samsung SM7 II (L47) (facelift 2014) 2.0 LPe V6 (140 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Renault Samsung SM7 II (L47) (facelift 2014) 2.0 LPe V6 (140 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Renault Samsung SM7 II (L47) (facelift 2014) 2.0 LPe V6 (140 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 LPe V6 (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

193 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

151 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
193 Nm @ 3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol / LPG

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1535 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4995 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17; 225/45 R18

Kích thước bánh trước

225/50 R17; 225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành