Renault Samsung QM6 2.0 GDe (144 Hp) CVT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Renault Samsung QM6 2.0 GDe (144 Hp) CVT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Renault Samsung QM6 2.0 GDe (144 Hp) CVT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GDe (144 Hp) CVT

Công suất

144 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

145 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
144 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1525 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4675 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1710 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/65 R17 102H; 225/60 R18 100H

Kích thước bánh trước

225/65 R17 102H; 225/60 R18 100H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành