Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Zoe I R90 25.9 kWh (92 Hp) 2017, 2018, 2019
Thương hiệuRenault
ModelZoe
Đời xeZoe I
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơR90 25.9 kWh (92 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)135 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1470 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1965 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)338 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1225 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4084 mm
Chiều rộng (mm)1730 mm
Chiều cao (mm)1562 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2588 mm
Vết bánh trước (mm)1511 mm
Vết bánh sau (mm)1587 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.56 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Torsion
Thắng trướcVentilated discs, 258 mm
Thắng sauDrum, 228.6 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/65 R15; 195/55 R16
Kích thước bánh trước185/65 R15; 195/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15; 6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị