Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Zoe I (Phase II, 2019) R110 52 kWh (108 Hp) Electric 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuRenault
ModelZoe
Đời xeZoe I (Phase II, 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơR110 52 kWh (108 Hp) Electric
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc240-375 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)135 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1502 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1988 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)388 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1225 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4084 mm
Chiều rộng (mm)1730 mm
Chiều cao (mm)1562 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2588 mm
Vết bánh trước (mm)1506 mm
Vết bánh sau (mm)1489 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.56 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs, 280 mm
Thắng sauVentilated discs, 260 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 185/65 R15 92T; 195/55 R16 91T; 215/45 R17 91VRear wheel tires: 205/45 R17 88V
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 185/65 R15 92T; 195/55 R16 91T; 215/45 R17 91VRear wheel tires: 205/45 R17 88V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 15; 16; 17Rear wheel rims: 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị