Renault Vel Satis 2.2 dCi (150 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
Renault Vel Satis 2.2 dCi (150 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Renault Vel Satis 2.2 dCi (150 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 dCi (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G9t
Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2188 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4680 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1575 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành