Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Twingo III 0.9 TCe (90 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuRenault
ModelTwingo
Đời xeTwingo III
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.9 TCe (90 Hp)
Công suất90 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)135 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)99 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)165 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơH4B
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)135 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)898 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1018 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1382 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3595 mm
Chiều rộng (mm)1647 mm
Chiều cao (mm)1557 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2492 mm
Vết bánh trước (mm)1428 mm
Vết bánh sau (mm)1424 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước165/65 R15; 185/60 R15
Kích thước bánh trước165/65 R15; 185/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị