Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Twingo II 1.2 16V (76 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Thương hiệuRenault
ModelTwingo
Đời xeTwingo II
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 16V (76 Hp)
Công suất76 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)107 Nm @ 4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)173 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD4F
Loại động cơ
Công suất (HP)76 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)107 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1149 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)69 mm
Đường kính piston (mm)76.8 mm
Tỉ số nén10.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1030 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1375 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)230 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)959 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3602 mm
Chiều rộng (mm)1665 mm
Chiều cao (mm)1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2367 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.55 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước165/65 R14; 175/65 R14; 185/55 R15
Kích thước bánh trước165/65 R14; 175/65 R14; 185/55 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14; R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị