Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Triber 1.0 (72 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuRenault
ModelTriber
Đời xeTriber
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 (72 Hp) Automatic
Công suất72 Hp
Moment xoắn (Nm)96 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơHR10DE
Loại động cơ
Công suất (HP)72 Hp
Công suất trên lít (HP)72.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)96 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)998 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)947 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)84 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)625 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3990 mm
Chiều rộng (mm)1739 mm
Chiều cao (mm)1643 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2636 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị