Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Talisman Estate (facelift 2020) 1.3 TCe (160 Hp) 4CONTROL EDC FAP 2020, 2021
Thương hiệuRenault
ModelTalisman
Đời xeTalisman Estate (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 TCe (160 Hp) 4CONTROL EDC FAP
Công suất160 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)160 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6D Temp
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơH5H
Loại động cơ
Công suất (HP)160 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)120.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1332 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1497 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2049 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)572 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4865 mm
Chiều cao (mm)1468 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2809 mm
Vết bánh trước (mm)1614 mm
Vết bánh sau (mm)1609 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs, 296x26 mm
Thắng sauDisc, 290x11 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R17 97W; 245/45 R18 100W; 245/40 R19 98Y
Kích thước bánh trước225/55 R17 97W; 245/45 R18 100W; 245/40 R19 98Y
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18; R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị