Renault Talisman Estate 2.0 Blue dCi (200 Hp) 4CONTROL EDC 2018, 2019, 2020
Renault Talisman Estate 2.0 Blue dCi (200 Hp) 4CONTROL EDC 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Renault Talisman Estate 2.0 Blue dCi (200 Hp) 4CONTROL EDC 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Blue dCi (200 Hp) 4CONTROL EDC

Công suất

200 Hp

Moment xoắn (Nm)

400 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

130 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

224 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M9R
Công suất (HP)
200 Hp
Công suất trên lít (HP)
100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1684 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2241 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

503 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1681 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4866 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2809 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Disc, 290 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành