Renault Talisman 1.5 Energy dCi (110 Hp) ECO2 2015, 2016, 2017, 2018
Renault Talisman 1.5 Energy dCi (110 Hp) ECO2 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Renault Talisman 1.5 Energy dCi (110 Hp) ECO2 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 Energy dCi (110 Hp) ECO2

Công suất

110 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

95 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K9K
Công suất (HP)
110 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1387 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1987 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

608 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1022 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4849 mm

Chiều rộng (mm)

1868 mm

Chiều cao (mm)

1463 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2808 mm

Vết bánh trước (mm)

1614 mm

Vết bánh sau (mm)

1609 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 (11.3 4WS) m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R16 95H; 225/55 R17 101W; 245/45 R18 100W; 245/40 R19 98Y

Kích thước bánh trước

215/60 R16 95H; 225/55 R17 101W; 245/45 R18 100W; 245/40 R19 98Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành