Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Taliant 1.0 sce (65 Hp) 2021
Thương hiệuRenault
ModelTaliant
Đời xeTaliant
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 sce (65 Hp)
Công suất65 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)95 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)127 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h17 sec
Tốc độ tối đa (km/h)157 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)65 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)95 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)71 mm
Đường kính piston (mm)84.1 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1034 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)628 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1666 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4396 mm
Chiều rộng (mm)1848 mm
Chiều cao (mm)1501 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2649 mm
Vết bánh trước (mm)1533 mm
Vết bánh sau (mm)1519 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Kích thước bánh trước185/65 R15; 195/55 R16
Kích thước bánh trước185/65 R15; 195/55 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị