Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Scenic IV (Phase I) 1.3 TCe (160 Hp) EDC FAP 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuRenault
ModelScenic
Đời xeScenic IV (Phase I)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 TCe (160 Hp) EDC FAP
Công suất160 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơH5H
Loại động cơ
Công suất (HP)160 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)120.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1332 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1557 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2047 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)572 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4406 mm
Chiều rộng (mm)1866 mm
Chiều cao (mm)1653 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2734 mm
Vết bánh trước (mm)1602 mm
Vết bánh sau (mm)1596 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.18 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/55 R20
Kích thước bánh trước195/55 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị