Renault Scenic IV (Phase I) 1.3 Energy TCe (160 Hp) EDC 2017, 2018
Renault Scenic IV (Phase I) 1.3 Energy TCe (160 Hp) EDC 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Renault Scenic IV (Phase I) 1.3 Energy TCe (160 Hp) EDC 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 Energy TCe (160 Hp) EDC

Công suất

160 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

122 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

197 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H5H
Công suất (HP)
160 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1330 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.2 mm
Đường kính piston (mm)
81.2 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2046 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

506 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1554 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4406 mm

Chiều rộng (mm)

1866 mm

Chiều cao (mm)

1653 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2734 mm

Vết bánh trước (mm)

1602 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.18 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R20

Kích thước bánh trước

195/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành