Renault Scenic III (Phase III) 1.5 dCi (110 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016
Renault Scenic III (Phase III) 1.5 dCi (110 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Renault Scenic III (Phase III) 1.5 dCi (110 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 dCi (110 Hp)

Công suất

110 Hp

Moment xoắn (Nm)

240 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

128 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K9K
Công suất (HP)
110 Hp
Công suất trên lít (HP)
75.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1460 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1964 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1870 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4366 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.05 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành