Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Scenic III (Phase II, collection 2012) 1.6 16V (110 Hp) 2012, 2013
Thương hiệuRenault
ModelScenic
Đời xeScenic III (Phase II, collection 2012)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 16V (110 Hp)
Công suất110 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)151 Nm @ 4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơK4M
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)151 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79.5 mm
Đường kính piston (mm)80.5 mm
Tỉ số nén9.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1371 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1904 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)437 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1837 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4366 mm
Chiều rộng (mm)1845 mm
Chiều cao (mm)1640 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2702 mm
Vết bánh trước (mm)1545 mm
Vết bánh sau (mm)1547 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.05 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16 91 H
Kích thước bánh trước205/55 R16 91 H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị