Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Scenic II (Phase I) 1.6 i 16V (113 Hp) Automatic 2005, 2006
Thương hiệuRenault
ModelScenic
Đời xeScenic II (Phase I)
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 i 16V (113 Hp) Automatic
Công suất113 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)152 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)191 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơK4M
Loại động cơ
Công suất (HP)113 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)152 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79.5 mm
Đường kính piston (mm)80.5 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1370 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1950 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)430 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1840 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4259 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1620 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2685 mm
Vết bánh trước (mm)1514 mm
Vết bánh sau (mm)1514 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauElastic beam
Thắng trướcVentilated discs, 280 mm
Thắng sauDisc, 270 mm
Kích thước bánh trước195/65 R15; 205/55 R16
Kích thước bánh trước195/65 R15; 205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15; R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị