Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Scenic I (Phase I) 1.9 dTi (98 Hp) 1997, 1998, 1999
Thương hiệuRenault
ModelScenic
Đời xeScenic I (Phase I)
Năm sản xuất1997
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMinivan, MPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 dTi (98 Hp)
Công suất98 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)165 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)173 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơF9Q
Loại động cơ
Công suất (HP)98 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)52.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1870 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén18.3
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1290 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1840 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)410 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1800 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4134 mm
Chiều rộng (mm)1719 mm
Chiều cao (mm)1675 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2580 mm
Vết bánh trước (mm)1450 mm
Vết bánh sau (mm)1485 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/70 R14
Kích thước bánh trước185/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị