Renault Modus (Phase II) 1.2 TCe 16V (100 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Renault Modus (Phase II) 1.2 TCe 16V (100 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Renault Modus (Phase II) 1.2 TCe 16V (100 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 TCe 16V (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

140 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D4F Turbo
Công suất (HP)
100 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1149 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69 mm
Đường kính piston (mm)
76.8 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

49 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

217 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1302 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3874 mm

Chiều rộng (mm)

1709 mm

Chiều cao (mm)

1589 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2482 mm

Vết bánh trước (mm)

1472 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/65 R15; 185/55 R16

Kích thước bánh trước

165/65 R15; 185/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành