Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Megane IV Sedan 1.3 TCe (115 Hp) 2018, 2019, 2020
Thương hiệuRenault
ModelMegane
Đời xeMegane IV Sedan
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 TCe (115 Hp)
Công suất115 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 1400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)123-129 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.0 - 7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.5 - 4.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.4 - 5.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơH5H
Loại động cơ
Công suất (HP)115 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)86.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 1400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1332 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1231 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1814 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)49.7 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)503 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)987 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4632 mm
Chiều rộng (mm)1814 mm
Chiều cao (mm)1443 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2711 mm
Vết bánh trước (mm)1577 mm
Vết bánh sau (mm)1574 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16; 205/50 R17; 225/40 R18
Kích thước bánh trước205/55 R16; 205/50 R17; 225/40 R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị