Renault Megane IV RS Trophy 1.8 (300 Hp) 2018, 2019, 2020
Renault Megane IV RS Trophy 1.8 (300 Hp) 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Renault Megane IV RS Trophy 1.8 (300 Hp) 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

RS Trophy 1.8 (300 Hp)

Công suất

300 Hp

Moment xoắn (Nm)

400 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

183 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

260 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M5PT
Công suất (HP)
300 Hp
Công suất trên lít (HP)
166.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.7 mm
Đường kính piston (mm)
90.1 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1419 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1899 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 R19

Kích thước bánh trước

245/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành