Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Megane IV (Phase II, 2020) Sedan 1.3 TCe (140 Hp) 2021
Thương hiệuRenault
ModelMegane
Đời xeMegane IV (Phase II, 2020) Sedan
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 TCe (140 Hp)
Công suất140 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)132-135 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơH5H B4
Loại động cơ
Công suất (HP)140 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)105.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1330 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1280-1372 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)49 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)503 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)987 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4632 mm
Chiều rộng (mm)1814 mm
Chiều cao (mm)1443 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2711 mm
Vết bánh trước (mm)1582 mm
Vết bánh sau (mm)1587 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/55 R16; 205/50 R17
Kích thước bánh trước205/55 R16; 205/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị