Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Renault Megane IV (Phase II, 2020) Sedan 1.0 TCe (115 Hp) 2021 | |||
Thương hiệu | Renault | |||
Model | Megane | |||
Đời xe | Megane IV (Phase II, 2020) Sedan | |||
Năm sản xuất | 2021 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.0 TCe (115 Hp) | |||
Công suất | 115 Hp @ 5250 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 195 Nm @ 2900 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 190 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 115 Hp @ 5250 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 115.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 195 Nm @ 2900 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 999 cm3 | |||
Số xi lanh | 3 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1280-1372 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 49 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 503 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 987 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4632 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1814 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1443 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2711 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1582 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1587 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.1 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 205/55 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 205/55 R16 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |