Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Megane IV (Phase II, 2020) RS Trophy 1.8 (300 Hp) FAP EDC 2020, 2021
Thương hiệuRenault
ModelMegane
Đời xeMegane IV (Phase II, 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơRS Trophy 1.8 (300 Hp) FAP EDC
Công suất300 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)189-195 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp EVAP
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.70 sec
Tốc độ tối đa (km/h)255 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM5P P4
Loại động cơ
Công suất (HP)300 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)166.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1798 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79.7 mm
Đường kính piston (mm)90.1 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1351-1421 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1921 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)294 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4364 mm
Chiều rộng (mm)1875 mm
Chiều cao (mm)1428-1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2672 mm
Vết bánh trước (mm)1631 mm
Vết bánh sau (mm)1609 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Kích thước bánh trước245/35 R19
Kích thước bánh trước245/35 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị