Renault Megane IV (Phase II, 2020) 1.5 Blue dCi (115 Hp) EDC 2020, 2021
Renault Megane IV (Phase II, 2020) 1.5 Blue dCi (115 Hp) EDC 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Renault Megane IV (Phase II, 2020) 1.5 Blue dCi (115 Hp) EDC 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 Blue dCi (115 Hp) EDC

Công suất

115 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

120-128 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.80 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K9K U8
Công suất (HP)
115 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1267-1374 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

335 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1191 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4358 mm

Chiều rộng (mm)

1858 mm

Chiều cao (mm)

1447 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2669 mm

Vết bánh trước (mm)

1591 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 280x24 mm

Thắng sau

Disc, 260x6 mm

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 205/50 R17; 225/40 R18

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 205/50 R17; 225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành