Renault Megane IV 1.6 SCe (115 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Renault Megane IV 1.6 SCe (115 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Renault Megane IV 1.6 SCe (115 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 SCe (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H4M
Công suất (HP)
115 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1205 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1789 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

384 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1247 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4359 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1447 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2669 mm

Vết bánh trước (mm)

1591 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 205/50 R17; 225/45 R17; 225/40 R18

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 205/50 R17; 225/45 R17; 225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành