Renault Megane III Coupe (Phase III, 2014) RS Trophy-R 2.0 (273 Hp) 2014, 2015, 2016
Renault Megane III Coupe (Phase III, 2014) RS Trophy-R 2.0 (273 Hp) 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Renault Megane III Coupe (Phase III, 2014) RS Trophy-R 2.0 (273 Hp) 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

2

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

RS Trophy-R 2.0 (273 Hp)

Công suất

273 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 3000-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

174 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

255 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F4RT
Công suất (HP)
273 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 3000-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.7 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
8.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1297 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

344 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

991 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4299 mm

Chiều rộng (mm)

1848 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2636 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.35 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/35 R19 91Y

Kích thước bánh trước

235/35 R19 91Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành