Renault Megane III CC (Phase III, 2014) 1.2 TCe (132 Hp) start&stop 2014, 2015, 2016
Renault Megane III CC (Phase III, 2014) 1.2 TCe (132 Hp) start&stop 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Renault Megane III CC (Phase III, 2014) 1.2 TCe (132 Hp) start&stop 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 TCe (132 Hp) start&stop

Công suất

132 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

145-152 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5 b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9-8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5-5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4-6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H5FT
Công suất (HP)
132 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1197 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
73.2 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1547 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

211 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

417 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4485 mm

Chiều rộng (mm)

1811 mm

Chiều cao (mm)

1434 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2609 mm

Vết bánh trước (mm)

1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.95 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 205/50 R17; 225/40 R18

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 205/50 R17; 225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành