Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Megane III CC GT 2.0 dCi (160 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuRenault
ModelMegane
Đời xeMegane III CC
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet, Coupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGT 2.0 dCi (160 Hp)
Công suất160 Hp @ 3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)175 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)215 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM9R
Loại động cơ
Công suất (HP)160 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1995 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén15.1
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1625 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1991 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)211 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)417 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4485 mm
Chiều rộng (mm)1811 mm
Chiều cao (mm)1434 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2609 mm
Vết bánh trước (mm)1546 mm
Vết bánh sau (mm)1547 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.95 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị