Renault Megane I Coupe (Phase II, 1999) 1.9 dCi (98 Hp) 1999, 2000, 2001
Renault Megane I Coupe (Phase II, 1999) 1.9 dCi (98 Hp) 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Renault Megane I Coupe (Phase II, 1999) 1.9 dCi (98 Hp) 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 dCi (98 Hp)

Công suất

98 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

186 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F9Q
Công suất (HP)
98 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1870 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1105 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

288 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3967 mm

Chiều rộng (mm)

1698 mm

Chiều cao (mm)

1366 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2468 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1432 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.30 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành