Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Megane I Coupe (Phase II, 1999) 1.6i 16V (107 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002
Thương hiệuRenault
ModelMegane
Đời xeMegane I Coupe (Phase II, 1999)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6i 16V (107 Hp) Automatic
Công suất107 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)148 Nm @ 3750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)169 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)191 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơK4M
Loại động cơ
Công suất (HP)107 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)67 Hp/l
Moment xoắn (Nm)148 Nm @ 3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79.5 mm
Đường kính piston (mm)80.5 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1095 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1540 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)288 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3967 mm
Chiều rộng (mm)1698 mm
Chiều cao (mm)1366 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2468 mm
Vết bánh trước (mm)1450 mm
Vết bánh sau (mm)1432 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/60 R15; 195/50 R16
Kích thước bánh trước185/60 R15; 195/50 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15; 6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị