Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Megane I Classic (LA) 1.9 D (64 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Thương hiệuRenault
ModelMegane
Đời xeMegane I Classic (LA)
Năm sản xuất1996
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 D (64 Hp)
Công suất64 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)118 Nm @ 2250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)176 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h16.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơF8Q
Loại động cơ
Công suất (HP)64 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)34.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)118 Nm @ 2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1870 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén21.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1115 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1650 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)510 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4440 mm
Chiều rộng (mm)1699 mm
Chiều cao (mm)1420 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2580 mm
Vết bánh trước (mm)1450 mm
Vết bánh sau (mm)1422 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước175/65 R14
Kích thước bánh trước175/65 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị