Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Master III (Phase III, 2019) Panel Van 33 kWh (76 Hp) L1H1 Direct Drive 2019, 2020, 2021
Thương hiệuRenault
ModelMaster
Đời xeMaster III (Phase III, 2019) Panel Van
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi2
Số cửa4
Loại xeMinivan, MPV
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ33 kWh (76 Hp) L1H1 Direct Drive
Hệ thống điện
Dung lượng pin33 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc124 km
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 6
Tốc độ tối đa (km/h)100 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2022 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3100 kg
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)8000 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5075 mm
Chiều rộng (mm)2070 mm
Chiều cao (mm)2307 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3182 mm
Vết bánh trước (mm)1750 mm
Vết bánh sau (mm)1730 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcDisc, 305x12 mm
Thắng sauDisc, 302x28 mm
Kích thước bánh trước215/65 R16C
Kích thước bánh trước215/65 R16C
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị