Renault Master III (Phase III, 2019) Bus 2.3 Energy dCi (165 Hp) 2019, 2020, 2021
Renault Master III (Phase III, 2019) Bus 2.3 Energy dCi (165 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Renault Master III (Phase III, 2019) Bus 2.3 Energy dCi (165 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

17

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 Energy dCi (165 Hp)

Công suất

165 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

EURO VI-D

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

100 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M9T
Công suất (HP)
165 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

3900 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

6225 mm

Chiều rộng (mm)

2070 mm

Chiều cao (mm)

2496 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

4332 mm

Vết bánh trước (mm)

1750 mm

Vết bánh sau (mm)

1730 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Kích thước bánh trước

225/65 R16

Kích thước bánh trước

225/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành