Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Master III (Phase III, 2019) Bus 2.3 Energy dCi (145 Hp) 2019, 2020, 2021
Thương hiệuRenault
ModelMaster
Đời xeMaster III (Phase III, 2019) Bus
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi17
Số cửa4
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.3 Energy dCi (145 Hp)
Công suất145 Hp @ 3500 rpm.
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEURO VI-D
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h16.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)100 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM9T
Loại động cơ
Công suất (HP)145 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2298 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)3900 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)6225 mm
Chiều rộng (mm)2070 mm
Chiều cao (mm)2496 mm
Chiều dài cơ sở (mm)4332 mm
Vết bánh trước (mm)1750 mm
Vết bánh sau (mm)1730 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Kích thước bánh trước225/65 R16
Kích thước bánh trước225/65 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị