Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Master III (Phase II, 2014) Panel Van 2.3 Energy dCi (135 Hp) L2H2 MM33 2014, 2015, 2016
Thương hiệuRenault
ModelMaster
Đời xeMaster III (Phase II, 2014) Panel Van
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi3
Số cửa4
Loại xeMinivan, MPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.3 Energy dCi (135 Hp) L2H2 MM33
Công suất135 Hp @ 3500 rpm.
Moment xoắn (Nm)340 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)180 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM9T
Loại động cơ
Công suất (HP)135 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)58.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)340 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2298 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)101.5 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1880 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3300 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)10800 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5548 mm
Chiều rộng (mm)2070 mm
Chiều cao (mm)2495 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3682 mm
Vết bánh trước (mm)1750 mm
Vết bánh sau (mm)1730 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)14.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs, 302x28 mm
Thắng sauDisc, 305x12 mm
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị