Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Master III (Phase II, 2014) Panel Van 2.3 dCi (170 Hp) L3H2 LM35 Automatic 2017, 2018
Thương hiệuRenault
ModelMaster
Đời xeMaster III (Phase II, 2014) Panel Van
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi3
Số cửa4
Loại xeMinivan, MPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.3 dCi (170 Hp) L3H2 LM35 Automatic
Công suất170 Hp @ 3500 rpm.
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)187 - 189 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.8-7.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.9-7.0 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.2-7.3 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM9T
Loại động cơ
Công suất (HP)170 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)74 Hp/l
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2298 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)101.5 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2015 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3500 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)105 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)13000 l
Kích thước
Chiều dài (mm)6198 mm
Chiều rộng (mm)2070 mm
Chiều cao (mm)2549 mm
Chiều dài cơ sở (mm)4332 mm
Vết bánh trước (mm)1750 mm
Vết bánh sau (mm)1730 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)16.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs, 302x28 mm
Thắng sauDisc, 305x12 mm
Kích thước bánh trước225/65 R16
Kích thước bánh trước225/65 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị