Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 Energy dCi (165 Hp) L2H2 9 Seat 2018, 2019
Thương hiệuRenault
ModelMaster
Đời xeMaster III (Phase II, 2014) Combi
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi9
Số cửa4
Loại xeMinivan, MPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.3 Energy dCi (165 Hp) L2H2 9 Seat
Công suất165 Hp @ 3500 rpm.
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 1500-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)200 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6c
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.7 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)159 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM9T
Loại động cơ
Công suất (HP)165 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 1500-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2298 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)101.3 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2368 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3300 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)105 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)4800 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5548 mm
Chiều rộng (mm)2070 mm
Chiều cao (mm)2495 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3682 mm
Vết bánh trước (mm)1750 mm
Vết bánh sau (mm)1730 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.60 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs, 302x28 mm
Thắng sauDisc, 305x12 mm
Kích thước bánh trước225/65 R16
Kích thước bánh trước225/65 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị