Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 dCi (125 Hp) L1H1 2014, 2015, 2016, 2017
Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 dCi (125 Hp) L1H1 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 dCi (125 Hp) L1H1 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

6

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 dCi (125 Hp) L1H1

Công suất

125 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 1250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

190-195 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5-8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5-6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2-7.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M9T
Công suất (HP)
125 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 1250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
101.3 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

3000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

105 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5048 mm

Chiều rộng (mm)

2070 mm

Chiều cao (mm)

2303 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3182 mm

Vết bánh trước (mm)

1750 mm

Vết bánh sau (mm)

1730 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 302 mm

Thắng sau

Disc, 305 mm

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành