Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Laguna II 2.0 i 16V GT (204 Hp) 2005, 2006, 2007
Thương hiệuRenault
ModelLaguna
Đời xeLaguna II
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 i 16V GT (204 Hp)
Công suất204 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)235 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơF4R
Loại động cơ
Công suất (HP)204 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)102.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.7 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1320 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1950 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)430 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1330 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4576 mm
Chiều rộng (mm)1772 mm
Chiều cao (mm)1429 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2740 mm
Vết bánh trước (mm)1525 mm
Vết bánh sau (mm)1480 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị