Renault Laguna Coupe 2.0 16V Turbo (170 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Renault Laguna Coupe 2.0 16V Turbo (170 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Renault Laguna Coupe 2.0 16V Turbo (170 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V Turbo (170 Hp) Automatic

Công suất

170 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F4R
Công suất (HP)
170 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.7 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1555 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

423 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4643 mm

Chiều rộng (mm)

1811 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành