Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault KWID II 1.0 (68 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuRenault
ModelKWID
Đời xeKWID II
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 (68 Hp) Automatic
Công suất68 Hp @ 5550 rpm.
Moment xoắn (Nm)91 Nm @ 4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)104 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.4 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)152 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)68 Hp @ 5550 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)91 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)759 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1169 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)28 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3731 mm
Chiều rộng (mm)1579 mm
Chiều cao (mm)1513 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2422 mm
Vết bánh trước (mm)1387 mm
Vết bánh sau (mm)1382 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 165/70 R14Rear wheel tires: 165/70 R14
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 165/70 R14Rear wheel tires: 165/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: R14Rear wheel rims: R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị