Renault KWID 1.0 SCe (68 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018
Renault KWID 1.0 SCe (68 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Renault KWID 1.0 SCe (68 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 SCe (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

91 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
68 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
91 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

699 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

28 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3679 mm

Chiều rộng (mm)

1579 mm

Chiều cao (mm)

1478 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2422 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

155/80 R13

Kích thước bánh trước

155/80 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành