Renault Koleos (Phase II) 2.0 (175 Hp) 4x4 2011, 2012, 2013
Renault Koleos (Phase II) 2.0 (175 Hp) 4x4 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Renault Koleos (Phase II) 2.0 (175 Hp) 4x4 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (175 Hp) 4x4

Công suất

175 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

166 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M9R
Công suất (HP)
175 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
15.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1655 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4520 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/60 R17 99H

Kích thước bánh trước

225/60 R17 99H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành