Renault Koleos II (Phase II) 2.0 Blue dCi (190 Hp) 4x4-i X-Tronic 2019, 2020, 2021
Renault Koleos II (Phase II) 2.0 Blue dCi (190 Hp) 4x4-i X-Tronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Renault Koleos II (Phase II) 2.0 Blue dCi (190 Hp) 4x4-i X-Tronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Blue dCi (190 Hp) 4x4-i X-Tronic

Công suất

190 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

181-184 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d-TEMP

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M9R 730
Công suất (HP)
190 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2309 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

498 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1706 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4673 mm

Chiều rộng (mm)

1813 mm

Chiều cao (mm)

1667 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1591 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Disc, 292 mm

Kích thước bánh trước

225/65 R17 102H; 225/60 R18 100H; 225/55 R19 99V

Kích thước bánh trước

225/65 R17 102H; 225/60 R18 100H; 225/55 R19 99V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành