Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Koleos II 2.0 (144 Hp) 4x4 CVT 2016, 2017, 2018, 2019
Thương hiệuRenault
ModelKoleos
Đời xeKoleos II
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (144 Hp) 4x4 CVT
Công suất144 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)174 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)187 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)144 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén11.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1600 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2140 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)538 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1690 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4672 mm
Chiều rộng (mm)1843 mm
Chiều cao (mm)1673 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2705 mm
Vết bánh trước (mm)1591 mm
Vết bánh sau (mm)1586 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 296 mm
Thắng sauDisc, 292 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/60 R18
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17; 7J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị