Renault Kiger 1.0 ENERGY (72 Hp) 2021, 2022
Renault Kiger 1.0 ENERGY (72 Hp) 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Renault Kiger 1.0 ENERGY (72 Hp) 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 ENERGY (72 Hp)

Công suất

72 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

96 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
72 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
96 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1012 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3991 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1605 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1536 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring, Threaded twist beam

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành