Renault Kaptur (facelift 2020) 1.3 TCe (150 Hp) CVT X-Tronic 2020, 2021
Renault Kaptur (facelift 2020) 1.3 TCe (150 Hp) CVT X-Tronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Renault Kaptur (facelift 2020) 1.3 TCe (150 Hp) CVT X-Tronic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 TCe (150 Hp) CVT X-Tronic

Công suất

150 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

165 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.21 mm
Đường kính piston (mm)
81.41 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1353-1372 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

387 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4333 mm

Chiều rộng (mm)

1813 mm

Chiều cao (mm)

1613 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2673 mm

Vết bánh trước (mm)

1564 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Hydraulic elements, Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Ventilated discs, 269x22 mm

Thắng sau

Drum, 229 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành