Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Kangoo II Express (facelift 2013) 1.5 Energy dCi (95 Hp) 2019, 2020, 2021
Thương hiệuRenault
ModelKangoo
Đời xeKangoo II Express (facelift 2013)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi2
Số cửa3
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 Energy dCi (95 Hp)
Công suất95 Hp @ 3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)166 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 Dt
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)163 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơK9K
Loại động cơ
Công suất (HP)95 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)65 Hp/l
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1461 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1415 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1980 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)3000 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4282 mm
Chiều rộng (mm)1829 mm
Chiều cao (mm)1805-1844 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2697 mm
Vết bánh trước (mm)1521 mm
Vết bánh sau (mm)1533 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs, 280 mm
Thắng sauDrum, 274 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15 91 T
Kích thước bánh trước195/65 R15 91 T
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị