Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Kangoo II Express (facelift 2013) 1.2 Energy TCe (115 Hp) start&stop 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuRenault
ModelKangoo
Đời xeKangoo II Express (facelift 2013)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi2
Số cửa3
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 Energy TCe (115 Hp) start&stop
Công suất115 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)140-143 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.2-6.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)173 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơH5FT
Loại động cơ
Công suất (HP)115 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)96.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1197 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1245-1430 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1920 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)56 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)3000 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4282 mm
Chiều rộng (mm)1829 mm
Chiều cao (mm)1805 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2697 mm
Vết bánh trước (mm)1521 mm
Vết bánh sau (mm)1533 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị